--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sốt dẻo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sốt dẻo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sốt dẻo
+ adj
hot
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
sốt dẻo
:
hot
+
speeding
:
sự lái xe quá tốc độ quy định
+
deftness
:
sự khéo léo, sự khéo tay; kỹ xảo
+
facility
:
(số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàngto give facilities for (of) foing something tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gìtransportation facilities những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển
+
argentic
:
liên quan tới các hợp chất trong đó bạc có hóa trị hai